Có 2 kết quả:

直升机 zhí shēng jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄐㄧ直升機 zhí shēng jī ㄓˊ ㄕㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) helicopter
(2) CL:架[jia4]

Từ điển Trung-Anh

(1) helicopter
(2) CL:架[jia4]